Có gì mới trong nghiên cứu điều trị ung thư ống mật?15/03/2011 - 0

   Vì ung thư ống mật rất hiếm, nên rất khó để nghiên cứu. Hầu hết các chuyên gia đồng ý rằng điều trị trong thử nghiệm lâm sàng nên được xem xét đối với bất kỳ loại hoặc giai đoạn nào của ung thư ống mật. Bằng cách này, mọi người có thể nhận được phương pháp điều trị tốt nhất hiện tại và cũng có thể nhận được các phương pháp điều trị được cho là tốt hơn nữa.

   Nghiên cứu về ung thư ống mật đang được thực hiện ở nhiều bệnh viện đại học, trung tâm y tế và các tổ chức khác trên thế giới. Mỗi năm, các nhà khoa học lại tìm ra nguyên nhân gây bệnh, cách phòng tránh và cách điều trị tốt hơn. Các phương pháp điều trị mới và đầy hứa hẹn được thảo luận ở đây có xu hướng chỉ có sẵn trong các thử nghiệm lâm sàng.

   Phẫu thuật.

   Các bác sĩ không ngừng cải tiến các kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng để điều trị ung thư ống mật và tìm cách để có thể phẫu thuật cho nhiều người hơn.

 

   Ví dụ, đôi khi có thể phẫu thuật để loại bỏ ung thư nhưng không thể thực hiện được vì nó có thể không để lại đủ gan khỏe mạnh. Một lựa chọn đang được nghiên cứu là cắt nguồn cung cấp máu cho phần gan sẽ bị cắt bỏ (được gọi là thuyên tắc tĩnh mạch cửa ). Khi phần này của gan co lại, phần khác của gan lớn lên để bù đắp. Theo thời gian, có thể có đủ lá gan khỏe mạnh để tiến hành phẫu thuật cắt bỏ phần gan có khối u.

   Các cách tốt hơn để sử dụng phẫu thuật nội soi cũng đang được thử nghiệm và so sánh với phẫu thuật mở. Các phương pháp điều trị bổ trợ và bổ trợ mới, những phương pháp được sử dụng trước và sau khi phẫu thuật, cũng là những lĩnh vực đang được quan tâm nghiên cứu. Các bác sĩ đang tìm cách kết hợp các phương pháp điều trị khác với phẫu thuật để cải thiện kết quả.

   Xạ trị.

   Các nhà nghiên cứu đang xem xét những cách tốt hơn để sử dụng xạ trị . Một ví dụ là sử dụng một loại bức xạ khác được gọi là liệu pháp bức xạ chùm proton. Dạng bức xạ này sử dụng chùm proton thay vì chùm photon hoặc electron thông thường. Proton là một phần của nguyên tử ít gây ra thiệt hại cho các mô mà chúng đi qua nhưng lại rất tốt trong việc tiêu diệt các tế bào ở cuối đường đi của chúng. Điều này có nghĩa là bức xạ chùm proton có thể cung cấp nhiều bức xạ hơn đến khối u trong khi giảm tác dụng phụ trên các mô bình thường.

 

   Các cách khác để sử dụng xạ trị cũng đang được nghiên cứu. Ví dụ, các bác sĩ đang xem xét liệu stent phóng xạ đặt bên trong ống mật có thể giúp thu nhỏ khối u và giữ cho ống dẫn mở lâu hơn stent tiêu chuẩn hay không.

   Một cách tiếp cận khác đang được nghiên cứu rộng rãi là tiêm các hạt phóng xạ cực nhỏ vào động mạch gan, động mạch này mang máu đến khu vực bị ung thư. Các hạt nằm trong các mạch máu gần khối u, nơi chúng phát ra một lượng nhỏ bức xạ. Đây được gọi là quá trình đồng hóa vô tuyến xuyên động mạch hoặc TARE . Cho đến nay, các nghiên cứu đã cho thấy kết quả tốt với TARE, nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm.

   Hóa trị liệu.

   Nhìn chung, tác dụng của hóa trị đối với ung thư ống mật còn hạn chế, nhưng các loại thuốc mới và sự kết hợp thuốc mới đang được thử nghiệm. Các nghiên cứu cũng đang tìm kiếm những cách tốt hơn để kết hợp hóa trị với các phương pháp điều trị khác, như phẫu thuật, xạ trị và ghép gan.

  Có rất nhiều nghiên cứu quan tâm đến việc kết hợp hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu.

   Liệu pháp nhắm mục tiêu.

   Thuốc đã được phát triển để hoạt động khác với các loại thuốc hóa trị tiêu chuẩn. Các loại thuốc này có thể nhắm vào những thay đổi cụ thể trong tế bào ung thư giúp chúng phát triển và tồn tại. Chúng cũng có thể thay đổi một số protein do tế bào ung thư tạo ra để khiến tế bào chết. Thuốc nhắm mục tiêu có thể hoạt động với hệ thống miễn dịch để giúp nó tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư. Nhiều loại thuốc trong số này đang được thử nghiệm để sử dụng trong điều trị ung thư ống mật.

   Nhiều loại ung thư khác đã được điều trị bằng liệu pháp nhắm mục tiêu. Khi các nhà nghiên cứu tìm hiểu thêm về những thay đổi trong tế bào ống mật khiến chúng trở thành ung thư, họ đang tìm cách sử dụng các loại thuốc nhắm mục tiêu tập trung vào việc tiêu diệt các tế bào bằng những thay đổi này.

   Ví dụ, một số loại thuốc này nhắm vào các mạch máu khối u. Các khối u ống mật cần các mạch máu mới để phát triển vượt quá một kích thước nhất định. Bevacizumab (Avastin ® ), erlotinib (Tarceva ® ), ramucirumab (Cyramza ® ), và regorafenib (Stivarga ® ) là những ví dụ về các loại thuốc nhắm mục tiêu tăng trưởng mạch máu và đang được nghiên cứu chống lại ung thư ống mật.

   Các loại thuốc khác có các mục tiêu khác nhau. Ví dụ, EGFR, một loại protein giúp tế bào phát triển, được tìm thấy với số lượng cao trên một số tế bào ung thư. Thuốc nhắm vào EGFR đã cho thấy một số lợi ích chống lại nhiều loại ung thư. Một số loại thuốc này, chẳng hạn như cetuximab (Erbitux ® ) và panitumumab (Vectibix ® ) hiện đang được nghiên cứu để sử dụng cho những người bị ung thư ống mật, thường kết hợp với hóa trị hoặc các loại thuốc nhắm mục tiêu khác.

   Các loại liệu pháp nhắm mục tiêu khác, chẳng hạn như thuốc ức chế MEK (như tivantinib) và thuốc chống PD1 (như pembrolizumab [Keytruda ® ]), cũng đang được nghiên cứu để sử dụng chống ung thư ống mật.

 

   Một lần nữa, đây là một lĩnh vực nghiên cứu đang hoạt động, nhưng cần phải nghiên cứu thêm để tìm hiểu liệu liệu pháp nhắm mục tiêu có hiệu quả hay không và loại thuốc nào hoạt động tốt nhất trong điều trị ung thư ống mật.

 

 

Cùng ch đề